Truyền nước biển hay truyền dịch là thuật ngữ phổ biến trong lĩnh vực y tế. Đối với những người học tiếng Anh chuyên ngành, việc nắm vững từ vựng và kiến thức liên quan đến truyền nước biển sẽ giúp họ hiểu rõ hơn và cải thiện vốn từ trong lĩnh vực y tế. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu truyền nước biển tiếng Anh là gì và biết thêm một số từ vựng quan trọng liên quan.
Truyền nước biển tiếng Anh là gì?
Truyền nước biển tiếng Anh là “Get IV fluids (IV hydration therapy)“, còn được gọi tắt là “Get an IV“. Dưới đây là danh sách các từ vựng tiếng Anh liên quan đến truyền dịch mà người học tiếng Anh chuyên ngành Y cần biết:
- Intravenous Fluids – Dịch truyền tĩnh mạch, nước biển
- Infusion – Quá trình truyền dịch qua tĩnh mạch
- Vein – Tĩnh mạch
- Intravenous Solution – Dung dịch truyền qua tĩnh mạch
- Syringe – Ống tiêm
- Nutrients – Dưỡng chất
- Electrolytes – Các chất điện giải
- Dehydration – Sự mất nước
- Bloodstream – Dòng máu trong cơ thể
- Drip rate – Tốc độ truyền dịch
*Xem thêm: Truyền nước biển có tác dụng gì?
Từ vựng tiếng Anh thường gặp về truyền nước biển
Các loại dịch truyền tĩnh mạch thông dụng
Có nhiều loại dịch truyền tĩnh mạch khác nhau được sử dụng trong y tế. Một số loại phổ biến bao gồm:
- Saline Solution: Dung dịch muối
- Dextrose Solution: Dung dịch dextrose
- Lactated Ringer’s Solution: Dung dịch Lactated Ringer
- Plasma Solution: Dung dịch Plasma
- Albumin Solution: Dung dịch Albumin
- Blood Products: Các loại cung cấp máu cho cơ thể
Các cụm từ và ví dụ tiếng Anh về truyền dịch:
Cụm từ | Nghĩa |
Ví dụ |
Administer IV Fluids | Truyền dịch *(Xem phần lưu ý bên dưới) | The nurse will administer IV fluids to the patient before the surgery. |
Intravenous catheter | Catheter tĩnh mạch (Ống thông tĩnh mạch) | The doctor inserted an intravenous catheter to start the IV fluids. |
Infusion pump | Thiết bị bơm truyền dịch | The infusion pump controls the rate at which the IV fluids are administered. |
Fluid overload | Tình trạng quá tải dịch truyền | Too much IV fluids can lead to fluid overload in the body |
Bolus infusion | Truyền nhanh một lượng dịch truyền lớn | The patient received a bolus infusion of IV fluids to replenish fluids quickly. |
*Lưu ý: “Administer IV fluids” và “Get IV fluids” khi dịch nghĩa đều là truyền nước biển, tuy nhiên cách dùng lại khác nhau dựa vào ngữ cảnh.
“Administer IV fluids” nhấn mạnh hành động thực hiện truyền dịch, thường do các bác sỹ, nhân viên y tế truyền cho bệnh nhân. Ví dụ: The nurse will administer IV fluids to the patient before the surgery.
“Get IV fluids” thì đề cập tới việc được điều trị, đề cập tới người đó là người được truyền dịch. Ví dụ: The patient will get IV fluids to replenish their hydration levels.
Truyền nước biển là một phương pháp hữu ích, đảm bảo cung cấp dưỡng chất và duy trì cân bằng nước và điện giải giúp người ốm, suy nhược mau hồi phục. Y Tế An Gia hy vọng bài viết này trả lời cho câu hỏi “truyền nước biển tiếng Anh là gì” và cung cấp những từ vựng quan trọng liên quan đến chủ đề này. Hãy tiếp tục học tập và thực hành sử dụng các từ vựng và cụm từ này để nắm vững chủ đề truyền nước biển trong tiếng Anh.